1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undercharge

undercharge

/"ʌndə,kæridʤ/
Danh từ
  • sự nạp thiếu (chất nổ)
  • đạn nạp thiếu chất nổ
Động từ
Kinh tế
  • định giá quá thấp
  • thu phí thấp
  • tiền tính thiếu
  • tính tiền rẻ
Kỹ thuật
  • tải non
Điện lạnh
  • sự nạp non
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận