1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undercarriage

undercarriage

/"ʌndə,kæridʤ/
Danh từ
Kỹ thuật
  • khung gầm
Giao thông - Vận tải
  • bộ càng bánh xe
  • càng máy bay
Kỹ thuật Ô tô
  • cấu trúc khung gầm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận