Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ undercarriage
undercarriage
/"ʌndə,kæridʤ/
Danh từ
bộ bánh hạ cánh
máy bay
khung gầm, satxi
ô tô
Kỹ thuật
khung gầm
Giao thông - Vận tải
bộ càng bánh xe
càng máy bay
Kỹ thuật Ô tô
cấu trúc khung gầm
Chủ đề liên quan
Máy bay
Ô tô
Kỹ thuật
Giao thông - Vận tải
Kỹ thuật Ô tô
Thảo luận
Thảo luận