1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ underbought

underbought

/"ʌndə"bai/
Động từ
  • mua giá hạ, mua giá rẻ
  • mua được giá rẻ hơn (người khác)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận