Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ underbade
underbade
/"ʌndə"bid/
Động từ
bỏ thầu rẻ hơn (người khác)
xướng bài thấp hơn (bài người khác hay giá trị của bài) (bài brit)
Thảo luận
Thảo luận