Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ underarm
underarm
Tính từ
nách; trong nách, cho nách
bàn tay để dưới tầm vai, ném bóng dưới vai (trong cricket...)
Phó từ
bàn tay để dưới tầm vai, ném bóng dưới vai (trong cricket...)
Thảo luận
Thảo luận