1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ underarm

underarm

Tính từ
  • nách; trong nách, cho nách
  • bàn tay để dưới tầm vai, ném bóng dưới vai (trong cricket...)
Phó từ
  • bàn tay để dưới tầm vai, ném bóng dưới vai (trong cricket...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận