1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ under development

under development

Kinh tế
  • kém phát triển
Toán - Tin
  • đang phát triển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận