1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undeposed

undeposed

/"ʌndi"pouzd/
Tính từ
  • không bị phế, không bị truất (vua)
  • không ai làm chứng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận