1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undeplored

undeplored

/"ʌndi"plɔ:d/
Tính từ
  • không phàn nàn, không ân hận
  • không ai thương hại, không ai xót xa

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận