1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undeniable

undeniable

/,ʌndi"naiəbl/
Tính từ
  • không thể chối cãi được, không thể bác được
  • dứt khoát là tốt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận