Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ undeniable
undeniable
/,ʌndi"naiəbl/
Tính từ
không thể chối cãi được, không thể bác được
dứt khoát là tốt
Thảo luận
Thảo luận