Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ undemonstrable
undemonstrable
/"ʌn"demənstrəbl/
Tính từ
không thể chứng minh được
Thảo luận
Thảo luận