1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undelivered

undelivered

/"ʌndi"livəd/
Tính từ
  • không được thả, không được giải thoát
  • chưa giao (hàng, thư...)
  • chưa đọc (diễn văn)
  • không xử (án); không tuyên bố (lời kết án)
  • y học chưa đẻ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận