Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ undelivered
undelivered
/"ʌndi"livəd/
Tính từ
không được thả, không được giải thoát
chưa giao (hàng, thư...)
chưa đọc (diễn văn)
không xử (án); không tuyên bố (lời kết án)
y học
chưa đẻ
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận