1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undelete

undelete

Toán - Tin
  • bỏ sự xóa
  • hồi phục xóa
  • hủy sự xóa
  • không xóa (dữ liệu đã xóa)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận