Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ undelayed
undelayed
Tính từ
không bị chậm trễ, không bị trì hoãn
không bị ngăn lại, không bị lưu lại
Thảo luận
Thảo luận