1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undefeated

undefeated

/"ʌndi"fi:tid/
Tính từ
  • không bị đánh bại; chưa ai thắng nổi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận