1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undedicated

undedicated

Tính từ
  • không đề tặng ai sách
  • không cống hiến (nhà thờ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận