1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undeclared

undeclared

Tính từ
  • không khai với nhân viên hải quan, không trình với nhân viên hải quan (về hàng hoá chịu thuết)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận