Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ undeclared
undeclared
Tính từ
không khai với nhân viên hải quan, không trình với nhân viên hải quan (về hàng hoá chịu thuết)
Thảo luận
Thảo luận