Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ undecked
undecked
/"ʌn"dekt/
Tính từ
không trang hoàng, không tô điểm
không có boong
tàu
Chủ đề liên quan
Tàu
Thảo luận
Thảo luận