Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ undeciphered
undeciphered
/"ʌndi"saifəd/
Tính từ
không đọc ra được, không giải được (mã)
Thảo luận
Thảo luận