1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undeciphered

undeciphered

/"ʌndi"saifəd/
Tính từ
  • không đọc ra được, không giải được (mã)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận