1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undeceived

undeceived

/"ʌndi"si:vd/
Tính từ
  • khỏi bị lầm lạc, đã được giác ngộ
  • không mắc lừa, không bị lừa gạt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận