Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ undeceived
undeceived
/"ʌndi"si:vd/
Tính từ
khỏi bị lầm lạc, đã được giác ngộ
không mắc lừa, không bị lừa gạt
Thảo luận
Thảo luận