1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undazzled

undazzled

Tính từ
  • không bị loá mắt, không bị hoa mắt, không bị quáng mắt
  • không sững sờ, không ngạc nhiên
  • hàng hải chưa sơn ngụy trang tàu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận