Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ undazzled
undazzled
Tính từ
không bị loá mắt, không bị hoa mắt, không bị quáng mắt
không sững sờ, không ngạc nhiên
hàng hải
chưa sơn ngụy trang
tàu
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Tàu
Thảo luận
Thảo luận