Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ undaunted
undaunted
/"ʌn"dɔ:ntid/
Tính từ
không bị khuất phục; ngoan cường; tính dũng cảm
Thảo luận
Thảo luận