1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undanceable

undanceable

Tính từ
  • không thể nhảy, không thể múa, không thể khiêu vũ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận