Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ undamped wave
undamped wave
Kỹ thuật
sóng không tắt
sóng không tắt dần
Điện
không bị giảm sút
sóng cố định
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện
Thảo luận
Thảo luận