1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undamped vibration

undamped vibration

Kỹ thuật
  • sự dao động không tắt
Vật lý
  • dao động không giảm chấn
  • dao động không tắt dần
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận