Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ undamped oscillation
undamped oscillation
Kỹ thuật
dao động không tắt
sự dao động duy trì
Toán - Tin
dao động không tắt dần
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận