1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ undamaged

undamaged

/"ʌn"dæmidʤd/
Tính từ
  • không bị tổn hại, không bị hư hại; còn nguyên; còn tốt
Kỹ thuật
  • còn nguyên
Hóa học - Vật liệu
  • không bị phá hủy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận