Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ undamaged
undamaged
/"ʌn"dæmidʤd/
Tính từ
không bị tổn hại, không bị hư hại; còn nguyên; còn tốt
Kỹ thuật
còn nguyên
Hóa học - Vật liệu
không bị phá hủy
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận