1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ uncut

uncut

/"ʌn"kʌt/
Tính từ
  • không cắt; chưa cắt, chưa gặt (mùa); không rọc sách
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận