Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ uncustomed
uncustomed
/"ʌn"kʌstəmd/
Tính từ
không phải đóng thuế quan; chưa đóng thuế quan; lậu thuế (hàng)
Thảo luận
Thảo luận