1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ uncurtain

uncurtain

Động từ
  • gỡ màn ra, mở màn ra
  • bộc lộ; phơi bày

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận