Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ uncurl
uncurl
/"ʌn"kə:l/
Động từ
duỗi ra, làm cho hết quăn (tóc)
Nội động từ
duỗi thẳng ra; duỗi ra, hết quăn (tóc); bung ra, sổ ra (cuộn dây)
Thảo luận
Thảo luận