1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ uncurl

uncurl

/"ʌn"kə:l/
Động từ
  • duỗi ra, làm cho hết quăn (tóc)
Nội động từ
  • duỗi thẳng ra; duỗi ra, hết quăn (tóc); bung ra, sổ ra (cuộn dây)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận