1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ uncultivable

uncultivable

/"ʌn"kʌltivəbl/
Tính từ
  • không thể cày cấy trồng trọt được
  • không thể trau dồi được (tính tình, trí tuệ)
  • không thể nuôi dưỡng được (tình bạn bè...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận