1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unctuous

unctuous

/"ʌɳtjuəs/
Tính từ
  • nhờn (như có thấm dầu)
  • màu mỡ (đất)
  • nghĩa bóng ngọt xớt (lời nói)
Hóa học - Vật liệu
  • nhờn (có thấm dầu)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận