Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ unctuous
unctuous
/"ʌɳtjuəs/
Tính từ
nhờn (như có thấm dầu)
màu mỡ (đất)
nghĩa bóng
ngọt xớt (lời nói)
Hóa học - Vật liệu
nhờn (có thấm dầu)
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận