1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ unctousity

unctousity

/,ʌɳktju"ɔsiti/
Danh từ
  • tính chất nhờn (như có tấm dầu)
  • tính chất màu mỡ (của đất)
  • nghĩa bóng tính chất ngọt xớt (của lời nói...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận