Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ uncrystallizable
uncrystallizable
/"ʌn"kristəlaizəbl/
Tính từ
không kết tinh được
Kinh tế
chưa kết tinh
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận