1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ uncrowned

uncrowned

/"ʌn"kraund/
Tính từ
  • chưa làm lễ đội mũ miện (vua)
  • hành quyền vua (có quyền nhưng không có chức vị của vua)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận