Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ uncrowded
uncrowded
/"ʌn"kraudid/
Tính từ
không đông; không bị tắc nghẽn (đường phố...)
Thảo luận
Thảo luận