1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ uncrowded

uncrowded

/"ʌn"kraudid/
Tính từ
  • không đông; không bị tắc nghẽn (đường phố...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận