1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ uncrossed

uncrossed

/"ʌn"krɔst/
Tính từ
  • không bắt chéo (chân), không khoanh lại (tay)
  • chưa ai đi qua (sa mạc)
  • không bị cản trở, không bị cãi lại, không bị làm trái ý
  • tài chính không gạch chéo (ngân phiếu)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận