Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ uncrossed
uncrossed
/"ʌn"krɔst/
Tính từ
không bắt chéo (chân), không khoanh lại (tay)
chưa ai đi qua (sa mạc)
không bị cản trở, không bị cãi lại, không bị làm trái ý
tài chính
không gạch chéo (ngân phiếu)
Chủ đề liên quan
Tài chính
Thảo luận
Thảo luận