Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ uncross
uncross
/"ʌn"krɔs/
Động từ
buông ra không bắt chéo (chân), buông ra không khoanh (tay)
Toán - Tin
sự dương hóa
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận