Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ uncropped
uncropped
/"ʌn"krɔpt/
Tính từ
không gặt, không cắt (lúa); không hái (quả)
Thảo luận
Thảo luận