1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ uncropped

uncropped

/"ʌn"krɔpt/
Tính từ
  • không gặt, không cắt (lúa); không hái (quả)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận