1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ uncreated

uncreated

/"ʌnkri:"eitid/
Tính từ
  • không được tạo ra; chưa được tạo ra
  • tự bản thân mà có (không cần được tạo ra)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận