1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ uncovered

uncovered

/ʌn"kʌvəd/
Tính từ
  • bị mở ra, không đậy, không được che; để trần (đầu); cởi trần; không cây cối, trơ trụi (đất, miền)
Kỹ thuật
  • không bị phủ
  • trần
Hóa học - Vật liệu
  • bị mở ra
  • không được che đậy
Xây dựng
  • không che
  • không phủ
Cơ khí - Công trình
  • không có cây cối
  • không lát mặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận