Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ uncovenanted
uncovenanted
/"ʌn"kʌvinəntid/
Tính từ
không bị gieo kèo ràng buộc; không ký giao kèo
Thảo luận
Thảo luận