1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ uncourtly

uncourtly

/"ʌn"kɔ:tli/
Tính từ
  • không khúm núm, không xiểm nịnh
  • (như) uncourteous

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận