Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ uncourtly
uncourtly
/"ʌn"kɔ:tli/
Tính từ
không khúm núm, không xiểm nịnh
(như) uncourteous
Thảo luận
Thảo luận