1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ uncouple

uncouple

/"ʌn"kʌpt/
Động từ
  • thả (chó...) ra không được buộc thành cặp nữa
  • tháo, bỏ móc (toa xe)
Kỹ thuật
  • không liên kết
Giao thông - Vận tải
  • cắt móc
  • không ghép nối
  • tháo móc
Điện lạnh
  • không phép
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận