Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ uncorrupted
uncorrupted
/"ʌnkə"rʌptid/
Tính từ
không hư hỏng, không đồi bại, không thối nát
còn thanh liêm (viên chức)
Thảo luận
Thảo luận