1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ uncorrupted

uncorrupted

/"ʌnkə"rʌptid/
Tính từ
  • không hư hỏng, không đồi bại, không thối nát
  • còn thanh liêm (viên chức)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận