Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ uncorrupt
uncorrupt
Tính từ
không bị mua chuộc
không đồi bại; không thối nát
không bẩn (không khí, nước...)
Thảo luận
Thảo luận