1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ uncorroborated

uncorroborated

/"ʌnkə"rɔbəreitid/
Tính từ
  • không được chứng thực, không được xác nhận

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận