1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ uncorrected

uncorrected

/"ʌnkə"rektid/
Tính từ
  • không sữa chữa; chưa chữa
Kỹ thuật
  • không được sửa chữa
Hóa học - Vật liệu
  • không được hiệu chỉnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận