Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ uncorrected
uncorrected
/"ʌnkə"rektid/
Tính từ
không sữa chữa; chưa chữa
Kỹ thuật
không được sửa chữa
Hóa học - Vật liệu
không được hiệu chỉnh
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận