Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ uncord
uncord
/"ʌn"kɔ:d/
Động từ
cởi dây buộc, cởi dây trói
Thảo luận
Thảo luận