Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ uncooked
uncooked
/"ʌn"kukt/
Tính từ
chưa nấu chín, còn sống
không bị giả mạo, không bị sửa chữa (sổ sách)
Kinh tế
chưa chế biến
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận